Có 2 kết quả:
行踪 xíng zōng ㄒㄧㄥˊ ㄗㄨㄥ • 行蹤 xíng zōng ㄒㄧㄥˊ ㄗㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whereabouts
(2) (lose) track (of)
(2) (lose) track (of)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whereabouts
(2) (lose) track (of)
(2) (lose) track (of)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0